Có 2 kết quả:

閨情 guī qíng ㄍㄨㄟ ㄑㄧㄥˊ闺情 guī qíng ㄍㄨㄟ ㄑㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) women's love
(2) passion (felt by lady)

Bình luận 0