Có 2 kết quả:
閨情 guī qíng ㄍㄨㄟ ㄑㄧㄥˊ • 闺情 guī qíng ㄍㄨㄟ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) women's love
(2) passion (felt by lady)
(2) passion (felt by lady)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) women's love
(2) passion (felt by lady)
(2) passion (felt by lady)
Bình luận 0